Guática


Guática
—  Khu tự quản  —
Hiệu kỳ của Guática
Hiệu kỳ

Ấn chương

Vị trí của khu tự quản Guática trong tỉnh Risaralda
Guática trên bản đồ Colombia
Guática
Guática
Vị trí trong Colombia
Quốc gia Colombia
Tỉnh (Departmento)Risaralda
Thủ phủGuática
Diện tích
 • Tổng cộng95 km2 (37 mi2)
Dân số (28 tháng 5 năm 2005)
 • Tổng cộng14.631
 • Mật độ150/km2 (400/mi2)

Guática là một khu tự quản thuộc tỉnh Risaralda, Colombia. Thủ phủ của khu tự quản Guática đóng tại Guática Khu tự quản Guática có diện tích 95 ki lô mét vuông. Đến thời điểm ngày 28 tháng 5 năm 2005, khu tự quản Guática có dân số 14631 người.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Municipalities of Colombia”. Statoids. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2012.

Bản mẫu:Tỉnh Risaralda

Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
[Review sách] Đứa con đi hoang trở về: Khi tự do chỉ là lối thoát trong tâm tưởng
[Review sách] Đứa con đi hoang trở về: Khi tự do chỉ là lối thoát trong tâm tưởng
Có bao giờ cậu tự hỏi, vì sao con người ta cứ đâm đầu làm một việc, bất chấp những lời cảnh báo, những tấm gương thất bại trước đó?
Sinh vật mà Sam đã chiến đấu trong đường hầm của Cirith Ungol kinh khủng hơn chúng ta nghĩ
Sinh vật mà Sam đã chiến đấu trong đường hầm của Cirith Ungol kinh khủng hơn chúng ta nghĩ
Shelob tức Mụ Nhện là đứa con cuối cùng của Ungoliant - thực thể đen tối từ thời hồng hoang. Mụ Nhện đã sống từ tận Kỷ Đệ Nhất và đã ăn thịt vô số Con Người, Tiên, Orc
Nhân vật Ryuunosuke - Sakurasou No Pet Na Kanojo
Nhân vật Ryuunosuke - Sakurasou No Pet Na Kanojo
Akasaka Ryuunosuke (赤坂 龍之介 - Akasaka Ryūnosuke) là bệnh nhân cư trú tại phòng 102 của trại Sakurasou. Cậu là học sinh năm hai của cao trung Suiko (trực thuộc đại học Suimei).
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Giới thiệu AG Lizbeth - Accountant - Artery Gear: Fusion
Nhìn chung, Lizbeth là một phiên bản khác của Kyoko, máu trâu giáp dày, chia sẻ sát thương và tạo Shield bảo vệ đồng đội, đồng thời sở hữu DEF buff và Crit RES buff cho cả team rất hữu dụng