Incertella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Muscomorpha |
Nhánh động vật (zoosectio) | Schizophora |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Acalyptratae |
Liên họ (superfamilia) | Carnoidea |
Họ (familia) | Chloropidae |
Phân họ (subfamilia) | Oscinellinae |
Chi (genus) | Incertella Sabrosky, 1980 |
Incertella là một chi ruồi trong họ Chloropidae.