Juan năm 2010 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Juan Silveira dos Santos | ||
Ngày sinh | 1 tháng 2, 1979 | ||
Nơi sinh | Rio de Janeiro, Brasil | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1989–1996 | Flamengo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996–2002 | Flamengo | 75 | (5) |
2002–2007 | Bayer Leverkusen | 139 | (10) |
2007–2012 | Roma | 118 | (9) |
2012–2015 | Internacional | 69 | (4) |
2016–2019 | Flamengo | 27 | (0) |
Tổng cộng | 428 | (28) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–1996 | U-17 Brasil | 6 | (2) |
1997–1999 | U-20 Brasil | 5 | (0) |
2001–2010 | Brasil | 79 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 8 năm 2018 |
Juan Silveira dos Santos (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [huˈɐ̃ siɫˈvejɾɐ dus ˈsɐ̃tus]; sinh ngày 1 tháng 2 năm 1979 tại Rio de Janeiro), thường được gọi là Juan, là một cầu thủ bóng đá đã giải nghệ người Brasil thi đấu ở vị trí trung vệ.
Sau khi bắt đầu sự nghiệp với Flamengo, anh đã dành một thập kỷ chơi bóng ở châu Âu để phục vụ cho Bayer Leverkusen và Roma trước khi trở lại Brasil với Internacional vào năm 2012.