48kg nữ tại Thế vận hội lần thứ XXXI | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Trận tứ kết bảng B giữa Sarah Menezes của Brasil và Dayaris Mestre của Cuba | |||||||||||||
Địa điểm | Carioca Arena 2 | ||||||||||||
Thời gian | 6 tháng 8 | ||||||||||||
Số vận động viên | 23 từ 23 quốc gia | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Bản mẫu:Judo tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Nội dung 48 kg nữ judo tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro diễn ra vào ngày 6 tháng 8 tại Carioca Arena 2.
Huy chương vàng và bạc được xác định bằng vòng loại một trận trực tiếp, người thắng trận chung kết sẽ giành huy chương vàng còn người thua sẽ giành huy chương bạc. Các nội dung thi đấu môn Judo sẽ trao hai huy chương đồng. Người thua ở tứ kết sẽ thi đấu tại vòng đấu vớt để gặp người thu trong trận bán kết tại trận tranh huy chương đồng (cóa nghĩa là, judoka bị đánh bại tại tứ kết A và B sẽ thi đấu với nhau, người thắng sẽ gặp người thua ở bán kết của nhánh còn lại).[1]
Bán kết | Chung kết | ||||||
![]() |
100 | ||||||
![]() |
000 | ||||||
![]() |
000 | ||||||
![]() |
010 | ||||||
![]() |
010 | ||||||
![]() |
000 |
Đấu vớt | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 100 | ||||||||
![]() | 000 | ![]() | 000 | ||||||
![]() | 001 |
Đấu vớt | Huy chương đồng | ||||||||
![]() | 000 | ||||||||
![]() | 100 | ![]() | 100 | ||||||
![]() | 000 |
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | ||||||||||||
![]() | 100 | |||||||||||||
![]() | 000 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 101 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 100 | |||||||||||||
![]() | 102 | |||||||||||||
![]() | 000 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 000 |
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | ||||||||||||
![]() | 001 | |||||||||||||
![]() | 000 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 100 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 000 | |||||||||||||
![]() | 000 | |||||||||||||
![]() | 000 | ![]() | 011 | |||||||||||
![]() | 000 |
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | ||||||||||||
![]() | 102 | |||||||||||||
![]() | 010 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 000 | ![]() | 010 | |||||||||||
![]() | 000 | |||||||||||||
![]() | 003 | |||||||||||||
![]() | 100 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 000 |
Vòng một | Vòng hai | Tứ kết | ||||||||||||
![]() | 101 | |||||||||||||
![]() | 100 | ![]() | 000 | |||||||||||
![]() | 000 | ![]() | 100 | |||||||||||
![]() | 010 | |||||||||||||
![]() | 010 | |||||||||||||
![]() | 010 |