Juglans boliviana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Juglandaceae |
Chi (genus) | Juglans |
Loài (species) | J. boliviana |
Danh pháp hai phần | |
Juglans boliviana (C. DC.) Dode (1909) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Juglans boliviana là một loài thực vật có hoa trong họ Juglandaceae. Loài này được (C. DC.) Dode mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[1]