Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ryuji Kato | ||
Ngày sinh | 24 tháng 12, 1969 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1988-1991 | Toho Titanium | ||
1991-1993 | Tokyo Gas | ||
1994 | PJM Futures | ||
1995-1997 | Kashiwa Reysol | ||
1998-1999 | Consadole Sapporo | ||
2000-2002 | Sanfrecce Hiroshima | ||
2002-2004 | Sagawa Express Tokyo | ||
2005-2007 | Rosso Kumamoto | ||
2014 | Roasso Kumamoto | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ryuji Kato (sinh ngày 24 tháng 12 năm 1969) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Ryuji Kato đã từng chơi cho Toho Titanium, Tokyo Gas, PJM Futures, Kashiwa Reysol, Consadole Sapporo, Sanfrecce Hiroshima, Sagawa Express Tokyo và Roasso Kumamoto.
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashiwa Reysol | 1995 | 29 | 0 | - | 29 | 0 | |
1996 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
1997 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
Consadole Sapporo | 1998 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1999 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Sanfrecce Hiroshima | 2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2001 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Roasso Kumamoto | 2014 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 42 | 0 | 1 | 0 | 43 | 0 |