La Thái Hữu | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sinh | 20 tháng 7, 1954 Đài Bắc, Đài Loan | ||||||||||
Quốc tịch | Hồng Kông Đài Loan | ||||||||||
Nghề nghiệp | |||||||||||
Năm hoạt động | 1982 - nay | ||||||||||
Phối ngẫu | Lý Liệt (cưới 1999–2001) Lý Y Lâm (cưới 2010) | ||||||||||
Bạn đời | Trương Ngải Gia (1976-1985) | ||||||||||
Con cái | 1 | ||||||||||
Giải thưởng | Giải thưởng điện ảnh Hồng Kông – Nhạc phim hay nhất 1990 Eight Taels of Gold 1992 The Twin Bracelets 1993 Đông phương tam hiệp Giải Kim Mã – Nhạc phim hay nhất 1990 Red Dust | ||||||||||
Website | www | ||||||||||
Tên tiếng Trung | |||||||||||
Phồn thể | 羅大佑 | ||||||||||
Giản thể | 罗大佑 | ||||||||||
| |||||||||||
Sự nghiệp âm nhạc | |||||||||||
Thể loại | |||||||||||
Nhạc cụ |
| ||||||||||
Hãng đĩa | Rock Records |
La Thái Hữu (tiếng Trung: 羅大佑, tiếng Anh: Lo Tayu, sinh ngày 20 tháng 7 năm 1954) là một nam ca sĩ, nhạc sĩ, nhà soạn nhạc phim kiêm nhà sản xuất thu âm người gốc Đài Loan.[1]
Qua hơn 40 năm sự nghiệp, ông là một trong những nghệ sĩ có sức ảnh hưởng rộng rãi nhất trong dòng nhạc Mandopop với những ca khúc tình ca có những ca từ và giai điệu đầy du dương và sâu lắng, cùng những ca khúc mang nặng vấn đề chính trị và xã hội theo phong cách châm biếm mà ông đề cập tới từ thập niên 80.[2][3] Ông được xem là một tượng đài tiên phong cho ngành công nghiệp âm nhạc ở quê nhà và được xem là một biểu tượng văn hóa ở Đài Loan, Hồng Kông và cả Trung Quốc Đại lục.[4]