Lithocarpus brevicaudatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Fagaceae |
Chi (genus) | Lithocarpus |
Loài (species) | L. brevicaudatus |
Danh pháp hai phần | |
Lithocarpus brevicaudatus (Skan) Hayata |
Lithocarpus brevicaudatus là một loài thực vật có hoa trong họ Cử. Loài này được (Skan) Hayata mô tả khoa học đầu tiên năm 1917.[1]