Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Márk Koszta | ||
Ngày sinh | 26 tháng 9, 1996 | ||
Nơi sinh | Miskolc, Hungary | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh, Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Mezőkövesd | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2007 | Putnok | ||
2007–2010 | Kazincbarcika | ||
2010–2014 | Honvéd | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | Honvéd II | 19 | (2) |
2014–2017 | Honvéd | 32 | (6) |
2015–2016 | → Kisvárda (mượn) | 27 | (9) |
2017– | Mezőkövesd | 18 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2014 | U-18 Hungary | 4 | (0) |
2015 | U-20 Hungary | 1 | (0) |
2017– | U-21 Hungary | 3 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 11, 2017 |
Márk Koszta (sinh ngày 26 tháng 9 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Mezőkövesdi SE.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Honvéd II | |||||||||||
2013–14 | 13 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 13 | 2 | |
2014–15 | 17 | 4 | 0 | 0 | – | – | – | – | 17 | 4 | |
2016–17 | 1 | 2 | 0 | 0 | – | – | – | – | 1 | 2 | |
Tổng | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | |
Honvéd | |||||||||||
2013–14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2014–15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | – | – | 8 | 0 | |
2016–17 | 31 | 6 | 0 | 0 | – | – | – | – | 31 | 6 | |
Tổng | 32 | 6 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 40 | 6 | |
Kisvárda | |||||||||||
2015–16 | 27 | 9 | 2 | 3 | – | – | – | – | 29 | 12 | |
Tổng | 27 | 9 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 12 | |
Mezőkövesd | |||||||||||
2017–18 | 18 | 5 | 1 | 0 | – | – | – | – | 19 | 5 | |
Tổng | 18 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 5 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 108 | 28 | 3 | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 119 | 31 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 11 năm 2017.