Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Manuel Hartl | ||
Ngày sinh | 31 tháng 12, 1985 | ||
Nơi sinh | Linz, Áo | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Blau-Weiß Linz | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–1998 | Union Babenberg Linz Süd | ||
1998–2002 | SK Admira Linz | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2006 | FC Pasching | 2 | (0) |
2006 | →SC Schwanenstadt (mượn) | 13 | (0) |
2006–2008 | SC Schwanenstadt | 52 | (5) |
2008–2009 | SC Wiener Neustadt | 4 | (0) |
2009 | FC Lustenau 07 | 6 | (0) |
2009–2010 | FC Pasching | 27 | (0) |
2010–2013 | FC Blau-Weiß Linz | 91 | (23) |
2013–2014 | SV Horn | 32 | (8) |
2014–2017 | SKN St. Pölten | 77 | (22) |
2017– | FC Blau-Weiß Linz | 9 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 9 năm 2017 |
Manuel Hartl (sinh 31 tháng 12 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá Áo thi đấu ở vị trí tiền vệ cho FC Blau-Weiß Linz.