Marmota caudata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Sciuridae |
Chi (genus) | Marmota |
Loài (species) | M. caudata |
Danh pháp hai phần | |
Marmota caudata (Geoffroy, 1844)[1] |
Marmota caudata là một loài động vật có vú trong họ Sóc, bộ Gặm nhấm. Loài này được Geoffroy mô tả năm 1844.[1]