Mentzelia scabra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Cornales |
Họ (familia) | Loasaceae |
Chi (genus) | Mentzelia |
Loài (species) | M. scabra |
Danh pháp hai phần | |
Mentzelia scabra Kunth, 1823 |
Mentzelia scabra là một loài thực vật có hoa trong họ Loasaceae. Loài này được Kunth mô tả khoa học đầu tiên năm 1823.[1]