Mesosetum filifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Mesosetum |
Loài (species) | M. filifolium |
Danh pháp hai phần | |
Mesosetum filifolium F.T.Hubb. |
Mesosetum filifolium là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được F.T.Hubb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1]