Metzgeria furcata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Metzgeriales |
Họ (familia) | Metzgeriaceae |
Chi (genus) | Metzgeria |
Loài (species) | M. furcata |
Danh pháp hai phần | |
Metzgeria furcata (L.) Dumort., 1835 |
Metzgeria furcata là một loài Rêu trong họ Metzgeriaceae. Loài này được (L.) Corda mô tả khoa học đầu tiên năm 1829.[1]