Mormopterus phrudus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Mormopterus |
Phân chi (subgenus) | M. (Micronomus) |
Loài (species) | M. phrudus |
Danh pháp hai phần | |
Mormopterus phrudus (Handley, 1956) |
Mormopterus phrudus là một loài động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Loài này được Handley mô tả năm 1956.[1]