Vùng Morogoro | |
---|---|
— Vùng — | |
Vị trí của vùng Morogoro trong Tanzania | |
Vị trí trong Colombia | |
Quốc gia | Tanzania |
Vùng | Morogoro |
Đặt tên theo | Morogoro |
Thủ phủ | Morogoro |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 70.799 km2 (27,336 mi2) |
Dân số (25 tháng 8 năm 2002) | |
• Tổng cộng | 1.759.809 |
• Mật độ | 25/km2 (64/mi2) |
Mã ISO 3166 | TZ-16 |
Morogoro là một vùng của Tanzania. Thủ phủ của vùng Morogoro đóng tại Morogoro. Vùng Morogoro có diện tích 70799 ki lô mét vuông. Đến thời điểm điều tra dân số ngày 25 tháng 8 năm 2002, vùng Morogoro có dân số 1759809 người.[1]