Nephrosperma vanhoutteanum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Nephrosperma Balf.f., 1877 |
Loài (species) | N. vanhoutteanum |
Danh pháp hai phần | |
Nephrosperma vanhoutteanum Balf.f., 1877 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Nephrosperma vanhoutteanum là một loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae.[1][2][3] Chúng này được (H.Wendl. ex Van Houtte) Balf.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1877.[4]
Loài này chỉ có ở Seychelles. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.