Nguyễn Hữu Tiến | |
---|---|
![]() | |
Tên hiệu | Đông Châu |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Ngày sinh | 1875 |
Nơi sinh | Hà Nội |
Mất | |
Ngày mất | 1941 |
Nơi mất | Hà Nội |
Giới tính | nam |
Nghề nghiệp | nhà văn, nhà báo, nhà nghiên cứu văn hóa |
Quốc tịch | Việt Nam |
Nguyễn Hữu Tiến (阮有進, 1875-1941), hiệu Đông Châu (東洲). là một nhà nghiên cứu cộng tác đắc lực với tạp chí Nam Phong.
Quê ở làng Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội), ông xuất thân từ Nho học. Phần lớn công trình nghiên cứu của ông đều công bố trên tạp chí Nam Phong trước khi in thành sách.
Các công trình của ông là những chuyên luận về lịch sử, địa lý, phong tục, luân lý, tôn giáo và văn chương Việt Nam và Trung Quốc. Ông có công rất lớn và sớm nhất trong việc giúp người Việt Nam am hiểu các học thuyết, văn chương, triết lý, Trung Quốc học.
Nguyễn Hữu Tiến còn là một tác giả về các danh nhân, thi sĩ Việt Nam.
Ông mất năm 1941 tại Hà Nội, thọ 66 tuổi.
Ông từng làm phiên dịch cho Nhà xuất bản Đông Kinh ấn quán.
Năm 1917, ở trong Ban biên tập tạp chí "Nam phong", khảo cứu, biên soạn, dịch thuật về văn hóa, văn học Việt Nam và Trung Quốc, suốt 17 năm. Nguyễn Hữu Tiến là một trong những người đầu tiên sưu tầm, chọn lọc thơ văn cổ Việt Nam, đăng báo.
Có chương giảng về luật làm thơ, đủ các thể, kèm theo 100 bài mẫu, hợp thành cuốn "Cổ xúy nguyên âm" (1917). Ông còn giữ mục "Nam âm thi văn khảo biện", "Tồn cổ lục", "Việt Nam tổ quốc túy ngôn", bước đầu nghiên cứu các tác gia Việt Nam: Nguyễn Gia Thiều, Nguyễn Hữu Chỉnh, Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Khuyến, Dương Khuê ("Nam Phong", 1929).
Đóng góp của Nguyễn Hữu Tiến cho nền "quốc văn mới" của Việt Nam giai đoạn đầu thế kỉ 20 là rất quan trọng.