Paspalidium desertorum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Paspalidium |
Loài (species) | P. desertorum |
Danh pháp hai phần | |
Paspalidium desertorum (A.Rich.) Stapf |
Paspalidium desertorum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (A.Rich.) Stapf mô tả khoa học đầu tiên năm 1920.[1]