Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 18 tháng 2 năm 1968 | ||
Nơi sinh | Stocksbridge, Anh | ||
Ngày mất | (56 tuổi) | ||
Chiều cao | 5 ft 10 in (1,78 m)[1] | ||
Vị trí | Hậu vệ phải | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1986–1988 | Doncaster Rovers | 47 | (1) |
1988–1992 | Torquay United | 138 | (4) |
1992–1993 | Birmingham City | 12 | (0) |
1993–1996 | Everton | 21 | (0) |
1996 | → West Bromwich Albion (mượn) | ||
1996–1999 | West Bromwich Albion[a] | 103 | (1) |
1999–2003 | Torquay United | 87 | (2) |
Tổng cộng | 408 | (8) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Paul Holmes (18 tháng 2 năm 1968 – tháng 5 năm 2024) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ phải có hơn 400 lần ra sân ở Football League và Premier League, thi đấu cho Doncaster Rovers, Torquay United, Birmingham City, Everton và West Bromwich Albion.[2] Ông là con trai của Albert Holmes, chơi bóng cho Chesterfield.[3]
Ông qua đời ở tuổi 56 vào tháng 5 năm 2024, sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vào năm 2023.[4]