Pericoptus truncatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Chi (genus) | Pericoptus |
Loài (species) | P. truncatus |
Danh pháp hai phần | |
Pericoptus truncatus (Fabricius, 1775) |
Pericoptus truncatus là một loài bọ cánh cứng lớn bản địa của New Zealand và được tìm thấy trong các đồi cát ở phía bắc Canterbury.