Pinanga aristata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Pinanga |
Loài (species) | P. aristata |
Danh pháp hai phần | |
Pinanga aristata (Burret) J.Dransf. |
Pinanga aristata là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (Burret) J.Dransf. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1980.[1]