Popu Lady | |
---|---|
Ảnh chụp nhóm Popu Lady vào ngày 3 tháng 1 năm 2013. Từ trái sang phải: Vũ San, Bảo Nhi, Đại Nguyên, Đình Huyên và Hồng Thi. | |
Thông tin nghệ sĩ | |
Nguyên quán | Đài Loan |
Thể loại | Mandopop |
Năm hoạt động | 2012 | –nay
Công ty quản lý | HIM International Music |
Hãng đĩa | HIM International Music |
Website | www.him.com.tw |
Popu Lady là một nhóm nhạc nữ năm thành viên của Đài Loan. Nhóm được thành lập năm 2012, do công ty HIM International Music quản lý. Tên nhóm là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "popular lady" (tức quý cô nổi tiếng), vốn diễn tả khao khát của nhóm muốn đạt được sự nổi tiếng thông qua các bài hát của mình, và cũng là nhằm thể hiện ngoại hình vừa nữ tính vừa trưởng thành.[1][2]
Tên thành viên | Thông tin |
---|---|
Hồng Thi |
|
Đại Nguyên |
|
Bảo Nhi |
|
Đình Huyên |
|
Vũ San |
|
Tựa đề | Chi tiết | Danh sách các phần |
---|---|---|
Keep Keep Loving (一直一直愛) |
|
Danh sách bài hát
|
Popu Future (小未來) |
|
Danh sách bài hát
|
More |
|
Danh sách bài hát
|
Gossip Girls |
|
Danh sách bài hát
|
Tựa đề | Năm | Album |
---|---|---|
"Just Say It" | 2014 | Nhạc phim Say I Love You |
"All About Him" (妳說他) | 2015 | Nhạc phim Thời đại của chúng ta |
"Excuse Me" (ft. Mao Đệ) | Gossip Girls | |
"Popu OK Boom" (POPU OK繃) | ||
"Don't Say Goodbye" (我不要) | ||
"Gossip Girls" (花邊女孩) | ||
"Conquered Love" (愛.接招) | Nhạc phim Phải lấy được em | |
"Falling for You" (栽在你手裡) | 2017 | Nhạc phim Nghỉ! Nghiêm! Anh yêu em[5] |
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | "Keep Keep Loving" (一直一直愛) |
"Kiss Me" | |
2013 | "Lady First" |
"Want to Turn to an Apple" (好想變蘋果) | |
"Love Bomb" (戀愛元氣彈) | |
"Mama Gave Me a Guitar 2013" (媽媽給我一個吉他2013) | |
"Melted" (融化了) | |
2014 | "Different When With You" (好好) |
"More" (多多) | |
"More (Dance Version)" | |
"Just Say It" | |
2015 | "All About Him (Lyrics Version)" (你說他) |
"All About Him" (你說他) | |
"Don't Say Goodbye" (我不要 Don't Say Goodbye) | |
"Gossip Girls" | |
"Gossip Girls (Dance Version)" |
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Người nhận giải | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Singapore Hit Awards | Bài hát được tải về nhiều nhất | Want to Turn to an Apple | Đề cử | [6][7] |
2014 | 2013 MusicRadio China TOP ranking | Nhóm nhạc sinh viên nổi tiếng nhất năm từ Hồng Kông và Đài Loan | Popu Lady | Đoạt giải | [8] |
Nhóm nhạc nổi tiếng nhất năm từ Hồng Kông và Đài Loan | Đề cử | ||||
Nhóm nhạc xuất sắc nhất năm từ Hồng Kông và Đài Loan | Đề cử | ||||
Singapore Entertainment Awards | Nhóm nhạc nổi tiếng nhất | Đề cử | [9] | ||
MV phổ biến nhất - Mảng C-pop | Love Bomb | Đề cử | [10] | ||
Hito Pop Music Awards | Nhóm nhạc có nhiều tiềm năng nhất | Popu Lady | Đoạt giải | [11][12] | |
Nhóm nhạc nổi tiếng nhất | Đề cử | ||||
2015 | Global Chinese Music Golden Chart | Lựa chọn của đại chúng - Mảng Nhóm nhạc mới | Popu Lady | Đề cử | [13][14] |
Hito Pop Music Awards | Nhóm nhạc nổi tiếng nhất | Đề cử | [15][16] | ||
Nhóm nhạc sinh viên nổi tiếng | Đoạt giải | [17][18] | |||
Milk Awards | Nghệ sĩ/Nhóm nhạc nổi tiếng của năm | Đoạt giải | [19] | ||
2014 MusicRadio China TOP ranking | Nhóm nhạc nổi tiếng nhất năm | Đề cử | [20][21] | ||
Nhóm nhạc sinh viên nổi tiếng nhất năm | Đề cử | ||||
Nhóm nhạc xuất sắc nhất năm | Đề cử | ||||
2016 | Hito Pop Music Awards | Nhóm nhạc nổi tiếng nhất | Đề cử | [22][23] | |
2015 MusicRadio China TOP ranking | Nhóm nhạc nổi tiếng nhất năm | Đề cử | [24][25] | ||
Nhóm nhạc sinh viên nổi tiếng nhất năm | Đề cử | ||||
Giải thưởng của Bảng xếp hạng Ca khúc tiếng Hoa Toàn cầu | Nhóm nhạc nổi tiếng nhất | Đề cử | [26][27] |
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)