Pteris ensiformis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida/Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Pteris |
Loài (species) | P. ensiformis |
Danh pháp hai phần | |
Pteris ensiformis Burm.f., 1768 | |
Varieties | |
|
Pteris ensiformis là một loài thực vật có mạch trong họ Pteridaceae. Loài này được Burm. f. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1768.[2]