Rhionaeschna galapagoensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Aeshnidae |
Chi (genus) | Rhionaeschna |
Loài (species) | R. galapagoensis |
Danh pháp hai phần | |
Rhionaeschna galapagoensis (Currie, 1901) |
Rhionaeschna galapagoensis là loài chuồn chuồn trong họ Aeshnidae. Loài này được Currie mô tả khoa học đầu tiên năm 1901.[1]
|=
(trợ giúp)