Rhynchospora jubata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Rhynchospora |
Loài (species) | R. jubata |
Danh pháp hai phần | |
Rhynchospora jubata Liebm. |
Rhynchospora jubata là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Liebm. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1851.[1]