Rupertia rigida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Chi (genus) | Rupertia |
Loài (species) | R. rigida |
Danh pháp hai phần | |
Rupertia rigida (Parish) J.W. Grimes | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Psoralea rigida |
Rupertia rigida là một loài thực vật có hoa trong họ họ Đậu.