SKU (định hướng)

SKU là một cụm từ viết tắt, thường là từ tiếng Anh, có thể là:

  • SKU, chữ viết tắt tiền tố của cụm từ tiếng Anh "Stock Keeping Unit" nghĩa là "đơn vị lưu kho"
  • SKU, mã ICAO của Sky Airline - hãng hàng không của Chile, trụ sở ở Santiago.
  • Sri Krishnadevaraya University College of Engineering and Technology - tên tiếng Anh rút gọn của trường cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ SKU của Ấn Độ.
  • SKU - một dạng mã sản phẩm, ví dụ như Samsung Gear Fit có mã SKU là SM-R350.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review Mắt Biếc: Tình đầu, một thời cứ ngỡ một đời
Review Mắt Biếc: Tình đầu, một thời cứ ngỡ một đời
Không thể phủ nhận rằng “Mắt Biếc” với sự kết hợp của dàn diễn viên thực lực trong phim – đạo diễn Victor Vũ – nhạc sĩ Phan Mạnh Quỳnh cùng “cha đẻ” Nguyễn Nhật Ánh đã mang lại những phút giây đắt giá nhất khi xem tác phẩm này
Genshin Impact - Hướng dẫn build đồ tối ưu cho newbie
Genshin Impact - Hướng dẫn build đồ tối ưu cho newbie
Sai lầm của 1 số newbie về việc build tướng như thế nào là tối ưu nhất vì chưa hiểu rõ role
Download Bokutachi wa Benkyou ga Dekinai 2 Vetsub
Download Bokutachi wa Benkyou ga Dekinai 2 Vetsub
Những mẩu truyện cực đáng yêu về học đường với những thiên tài
Nhân vật Geto Suguru - Jujutsu Kaisen
Nhân vật Geto Suguru - Jujutsu Kaisen
Geto Suguru (夏げ油とう傑すぐる Getō Suguru?, Hạ Du Kiệt) là một phản diện trong bộ truyện Chú thuật hồi chiến và tiền truyện Chú thuật hồi chiến - Trường chuyên chú thuật Tokyo