SKU là một cụm từ viết tắt, thường là từ tiếng Anh, có thể là:
- SKU, chữ viết tắt tiền tố của cụm từ tiếng Anh "Stock Keeping Unit" nghĩa là "đơn vị lưu kho"
- SKU, mã ICAO của Sky Airline - hãng hàng không của Chile, trụ sở ở Santiago.
- Sri Krishnadevaraya University College of Engineering and Technology - tên tiếng Anh rút gọn của trường cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ SKU của Ấn Độ.
- SKU - một dạng mã sản phẩm, ví dụ như Samsung Gear Fit có mã SKU là SM-R350.