Suaeda | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Amaranthaceae |
Phân họ (subfamilia) | Suaedoideae |
Tông (tribus) | Suaedeae |
Chi (genus) | Suaeda Forssk. ex J.F. Gmel., 1776 |
Loài điển hình | |
Suaeda vera Forssk. ex J.F.Gmel., 1776 | |
Các loài | |
Khoảng 90 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Suaeda là chi thực vật có hoa trong họ Amaranthaceae.[1]
Chi này chứa khoảng 90 loài,[2] được phân chia thành phân chi, tổ như sau:[3]