Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 30 tháng 4, 1987 | ||
Nơi sinh | Győr, Hungary | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Paks | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2005 | Győr | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | Mosonmagyaróvár | 9 | (0) |
2007–2015 | Győr | 164 | (29) |
2015–2016 | Videoton | 2 | (0) |
2015–2016 | → Paks (mượn) | 25 | (1) |
2016– | Paks | 39 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2012 | Hungary | 12 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 2 năm 2013 |
Tamás Koltai (sinh 30 tháng 4 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá Hungary thi đấu cho Videoton FC.[1]
Koltai sinh ra ở Győr, và ra mắt ngày 24 tháng 5 năm 2008, ở Budapest trước Hy Lạp.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Mosonmagyaróvár | |||||||||||
2005–06 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Győr | |||||||||||
2007–08 | 18 | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | 0 | 0 | 32 | 5 | |
2008–09 | 16 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | 1 | |
2009–10 | 24 | 4 | 3 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0 | 36 | 7 | |
2010–11 | 29 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 40 | 5 | |
2011–12 | 26 | 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 33 | 9 | |
2012–13 | 20 | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | |
2013–14 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | 1 | |
2014–15 | 24 | 4 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 33 | 5 | |
Tổng | 164 | 29 | 21 | 7 | 28 | 5 | 16 | 0 | 229 | 41 | |
Videoton | |||||||||||
2015–16 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | |
Paks | |||||||||||
2015–16 | 25 | 1 | 1 | 0 | – | – | – | – | 26 | 1 | |
2016–17 | 26 | 3 | 2 | 0 | – | – | – | – | 28 | 3 | |
2017–18 | 13 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | – | 13 | 0 | |
Tổng | 64 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 239 | 33 | 24 | 7 | 28 | 5 | 18 | 0 | 309 | 45 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.