Taxus cuspidata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Cupressales |
Họ (familia) | Taxaceae |
Chi (genus) | Taxus |
Loài (species) | T. cuspidata |
Danh pháp hai phần | |
Taxus cuspidata Siebold & Zucc., 1846 |
Taxus cuspidata là một loài thực vật hạt trần trong họ Taxaceae. Loài này được Siebold & Zucc. mô tả khoa học đầu tiên năm 1846.[1]