Terrence Howard | |
---|---|
Sinh | Terrence Dashon Howard 11 tháng 3, 1969 [1] Chicago, Illinois, Mỹ |
Nghề nghiệp | Diễn viên, ca sĩ |
Năm hoạt động | 1992–nay |
Phối ngẫu | Lori McCommas (cưới 1994–ld.2003) Lori McCommas (2nd time) [2](cưới 2005–ld.2007) Michelle Ghent (cưới 2010–ld.2013) Mira Pak (cưới 2013) |
Con cái | 5 |
Terrence Dashon Howard (sinh ngày 11 tháng 3 năm 1969) là một nam diễn viên, ca sĩ người Mỹ.[3]
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1994 | Family Matters | John | |
1994 | Living Single | Brendan King | |
1994 | Coach | Johnny Williams | |
1994 | Getting By | Herbert | |
1994 | Picket Fences | Malik | |
1995 | New York Undercover | Buster Goings | |
1996–98 | Sparks | Greg Sparks | |
1998–99 | NYPD Blue | A.J. Foreman / Lonnie | |
2002–03 | Soul Food | Benny Jones | |
2003 | Street Time | Lucius Mosley | |
2010–11 | Law & Order: LA | Senior D.D.A. Jonah "Joe" Dekker | |
2011 | Law & Order: Special Victims Unit | Senior D.D.A. Jonah "Joe" Dekker | |
2012 | Hawaii Five-0 | Billy | |
2015–nay | Empire | Lucious Lyon | |
2015–16 | Wayward Pines | Sheriff Arnold Pope | |
2017 | Philip K. Dick's Electric Dreams | George |
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên ET Weekly