Thuyền rồng – 200m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thuyền rồng Ôn Châu | ||||||
Ngày | 4 tháng 10 năm 2023 | ||||||
Vận động viên | 167 từ 12 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | ||
---|---|---|
200 m | nam | nữ |
500 m | nam | nữ |
1000 m | nam | nữ |
Nội dung thi đấu thuyền rồng 200m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức vào ngày 4 tháng 10 năm 2023.[1][2]
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Thời gian | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Tư, 4 tháng 10 năm 2023 | 09:00 | Heats |
09:35 | Bán kết | |
10:10 | Chung kết |
Campuchia | Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông |
---|---|---|---|
|
|
|
|
Indonesia | Ma Cao | Malaysia | Myanmar |
|
|
|
|
CHDCND Triều Tiên | Singapore | Hàn Quốc | Thái Lan |
|
|
|
|
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 49.183 | CK |
2 | Myanmar | 50.223 | BK |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 50.483 | BK |
4 | Ma Cao | 50.817 | BK |
5 | CHDCND Triều Tiên | 51.330 | BK |
6 | Hàn Quốc | 52.164 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 48.099 | CK |
2 | Indonesia | 48.992 | CK |
3 | Campuchia | 51.009 | BK |
4 | Hồng Kông | 52.062 | BK |
5 | Malaysia | 52.739 | BK |
6 | Singapore | 52.899 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Myanmar | 50.849 | CK |
2 | CHDCND Triều Tiên | 51.806 | MF |
3 | Campuchia | 51.929 | MF |
4 | Malaysia | 52.956 | MF |
5 | Singapore | 53.329 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Ma Cao | 50.963 | CK |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 51.223 | CK |
3 | Hàn Quốc | 52.383 | MF |
4 | Hồng Kông | 53.346 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 51.525 |
2 | Campuchia | 52.455 |
3 | Malaysia | 52.832 |
4 | Hàn Quốc | 52.885 |
5 | Singapore | 53.408 |
6 | Hồng Kông | 53.542 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 48.464 | |
Thái Lan | 49.171 | |
Indonesia | 49.404 | |
4 | Myanmar | 50.461 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 50.688 |
6 | Ma Cao | 50.801 |