Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Trâu Đức Hải | ||
Ngày sinh | 27 tháng 2, 1993 | ||
Nơi sinh | Đại Liên, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bắc Kinh Quốc An | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Hàng Châu Lục Thành | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | Ôn Châu Bảo Long | 15 | (0) |
2012–2018 | Hàng Châu Lục Thành | 73 | (0) |
2019– | Bắc Kinh Quốc An | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 11 năm 2018 |
Trâu Đức Hải (sinh ngày 27 tháng 2 năm 1993 tại Đại Liên) là một cầu thủ bóng đá người Trung Quốc thi đấu cho Bắc Kinh Quốc An tại Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc.
Năm 2011, Trâu Đức Hải bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp khi anh được cho đội hình của Ôn Châu Bảo Long mượn cho chiến dịch Giải hạng Ba Trung Quốc 2011.[1] Năm 2012, anh được huấn luyện viên Okada Takeshi đôn lên đội một của Hàng Châu Lục Thành.[2] Ngày 28 tháng 5 năm 2016, anh có màn ra mắt Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc trong trận gặp Giang Tô Tô Ninh.[3]
Ngày 31 tháng 1 năm 2019, Trâu Đức Hải chuyển đến thi đấu cho đội bóng Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Bắc Kinh Trung Hách Quốc An.[4]
Thống kê chính xác tính đến trận đấu diễn ra ngày 3 tháng 11 năm 2018.[5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Trung Quốc | Giải đấu | Cúp FA | Cúp CSL | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2011 | Ôn Châu Bảo Long | Giải hạng Ba Trung Quốc | 15 | 0 | - | - | - | 15 | 0 | |||
2012 | Hàng Châu Lục Thành | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2013 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
2014 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
2015 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||||
2016 | 20 | 0 | 2 | 0 | - | - | 22 | 0 | ||||
2017 | Giải hạng Nhất Trung Quốc | 26 | 0 | 2 | 0 | - | - | 28 | 0 | |||
2018 | 27 | 0 | 0 | 0 | - | - | 27 | 0 | ||||
Tổng cộng | Trung Quốc | 88 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94 | 0 |