Uapaca | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Phyllanthaceae |
Tông (tribus) | Antidesmeae |
Phân tông (subtribus) | Uapacinae |
Chi (genus) | Uapaca Baill. |
Loài điển hình | |
Uapaca thouarsii Baill.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Uapaca là một chi thực vật có hoa trong họ Phyllanthaceae, được mô tả lần đầu tiên năm 1858.[3][4] Đây là chi duy nhất nằm trong phân tông Uapacinae. Chi này gồm các loài bản địa châu Phi và Madagascar.[2][5][6][7]
được chuyển sang Drypetes