Xanthophyllum obscurum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Polygalaceae |
Chi (genus) | Xanthophyllum |
Loài (species) | X. obscurum |
Danh pháp hai phần | |
Xanthophyllum obscurum A.W.Benn., 1874 |
Xanthophyllum obscurum là một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae. Loài này được A.W.Benn. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1874.[1]