Yamazaki Kento | |
---|---|
山﨑 賢人 | |
![]() Yamanaki năm 2019 | |
Sinh | 7 tháng 9, 1994 Itabashi, Tokyo, Nhật Bản |
Quốc tịch | Nhật Bản |
Nghề nghiệp | Diễn viên, người mẫu |
Năm hoạt động | 2010– |
Chiều cao | 1 m 78 (5 ft 10 in) |
Cân nặng | 76 kg (168 lb) |
Yamazaki Kento (
Năm | Tựa Việt | Tựa đề Anh/Việt | Tựa đề Nhật | Vai diễn | Nhà đài | Ghi chú | Ref |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Leregnomin ba Kento | 熱海の捜査官 | Shin'ya Shijima | TV Asahi | [3] | ||
Đứa trẻ nhân bản | Clone Baby | クローンベイビー | Jotaro | TBS | [4] | ||
2011 | Runaways: For Your Love | ランナウェイ~愛する君のために | Panda | [5] | |||
2012 | Những nữ giáo viên hắc ám | Miss Double Faced Teacher | 黒の女教師 | Yasuda Shunsuke | [6] | ||
2013 | Nữ sinh trung học 35 tuổi | The 35 Year-Old High school Student | 35歳の高校生 | Akutsu Ryo | NTV | [7] | |
2014 | Team Batista 4: Raden Meikyu | チーム・バチスタ4 螺鈿迷宮 | Sakuranomiya Aoi | Fuji TV | [8] | ||
Đầu gấu bóng nước | Water Polo Yankees | 水球ヤンキース | Mifune Ryuji | [9] | |||
Yếu nhưng vẫn có cửa thắng | 弱くても勝てます | Kōki Ebato | NTV | [10] | |||
2015 | Mare | まれ | Kontani Keita | NHK | Asadora | [11] | |
Quyển sổ thiên mệnh | Death Note | デスノート | L | NTV | Vai chính | [12] | |
Bên bờ biển xanh | Eternal Us Sea Side Blue | 永遠のぼくらsea side blue | Nagata Taku | Drama Special | |||
2016 | Có một người tôi yêu | 好きな人がいること | Kanata Shibasaki | Fuji TV | Vai chính | [13] | |
2017 | Lục vương | Rikuō | 陸王 | Daichi Miyazawa | TBS | [14] | |
2018 | Nụ hôn tử thần | Kiss that Kills | トドメの接吻 | Ōtarō Dōjima | NTV | Vai chính | [15] |
2018 | Bác sĩ nhân ái | Good Doctor | グッド ドクター | Shindou Minato | Fuji TV | Vai chính | |
2020 | Thế giới không lối thoát | Alice in Borderland | 今際の国のアリス | Arisu Ryouhei | Netflix | Vai chính |
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Đạo diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2011 | Control Tower | Kakeru | Takahiro Miki | Vai chính | [16] |
2012 | The Wings of the Kirin | Tatsuya Sugino | Nobuhiro Doi | [17] | |
Another | Koichi Sakakibara | Takeshi Furusawa | Vai chính | [18] | |
The Chasing World 3 | Suguru | Mari Asato | Vai chính | [19] | |
The Chasing World 5 | Suguru | Mari Asato | [20] | ||
Kyō, Koi o Hajimemasu | Nishiki Hasegawa | Takeshi Furusawa | [21] | ||
2013 | Jinx!!! | Yusuke Nomura | Naoto Kumazawa | [22] | |
2014 | Tình yêu học trò | Shūsei Kugayama | Taisuke Kawamura | Vai chính | [23] |
2015 | Không còn là nữ chính | Rita Terasaka | Tsutomu Hanabusa | Vai chính | [24] |
Orange | Kakeru Naruse | Kōjirō Hashimoto | Vai chính | [25] | |
2016 | Lời nói dối tháng tư | Kōsei Arima | Takehiko Shinjō | Vai chính | [25] |
Lang nữ và hoàng tử hắc ám | Kyouya Sata | Ryūichi Hiroki | Vai chính | [25] | |
Yo-kai Watch: Soratobu Kujira to Double no Sekai no Daibōken da Nyan! | King Enma | Shinji Ushiro | [25] | ||
2017 | Tình bạn một tuần | Yūki Hase | Shōsuke Murakami | Vai chính | [25] |
JoJo's Bizarre Adventure: Diamond Is Unbreakable Chapter I | Josuke Higashikata | Takashi Miike | Vai chính | [26] | |
The Disastrous Life of Saiki K. | Kusuo Saiki | Yūichi Fukuda | Vai chính | [25] | |
Hyouka: Forbidden Secrets | Hōtarō Oreki | Mari Asato | Vai chính | [25] | |
2018 | A Forest of Wool and Steel | Naoki Tomura | Kōjirō Hashimoto | Vai chính | [25] |
2019 | Kingdom | Shin | Shinsuke Sato | Vai chính | |
2020 | Wotaku ni Koi wa Muzukashii | Hirotaka | Yūichi Fukuda | Vai chính | [27] |
Năm | Giải thưởng | Phim | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2016 | Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 39 | Orange | Gương mặt mới của năm | Đoạt giải |
Giải thưởng phim Hochi lần thứ 41 | Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2018 | Japan Drama Academy lần thứ 96 | Todome no Kiss | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đề cử |
Television Drama Academy Awards lần thứ 98 | Good Doctor | Nam diễn viên chính xuất sắc | Đoạt giải | |
2019 | iQIYI Scream Night 2019 | Diễn viên xuất sắc Châu Á | Đoạt giải |