Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 1 tháng 11, 1990 | ||
Nơi sinh | Meppen, Đức | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Botoșani | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–2007 | LPS „Olimpia” Piatra-Neamț | ||
2007–2010 | Udinese Calcio | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | Mioveni | 10 | (0) |
2012–2014 | Concordia Chiajna | 13 | (0) |
2014–2016 | Petrolul Ploiești | 20 | (0) |
2016–2017 | Dinamo București | 0 | (0) |
2017– | Botoșani | 36 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2009 | U-19 România | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 5, 2016 |
Alberto Cobrea (sinh ngày 1 tháng 11 năm 1990, Meppen) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho câu lạc bộ Liga I Botoșani ở vị trí thủ môn.[1]