Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alexandru Adrian Dandea | ||
Ngày sinh | 23 tháng 1, 1988 | ||
Nơi sinh | Drăgășani, România | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Astra Giurgiu | ||
Số áo | 30 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2012 | Râmnicu Vâlcea | 90 | (10) |
2008–2009 | → Seso Câmpia Turzii (mượn) | 14 | (1) |
2012 | Turnu Severin | 27 | (3) |
2013 | Dinamo București | 14 | (0) |
2013–2014 | Hoverla | 14 | (0) |
2015 | Metalul Reșița | 10 | (1) |
2015– | Astra Giurgiu | 44 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 5, 2018 |
Alexandru Adrian Dandea (sinh ngày 23 tháng 1 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Astra Giurgiu ở vị trí trung vệ.