Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Axel Thurel Sahuye Guessand | ||
Ngày sinh | 6 tháng 11, 2004 | ||
Nơi sinh | Schiltigheim, Pháp | ||
Chiều cao | 1,72m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Volendam (cho mượn từ Udinese) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2015 | AS Strasbourg | ||
2015–2017 | ASPV Strasbourg | ||
2017–2018 | Schiltigheim | ||
2018–2022 | Nancy | ||
2022– | Udinese | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021–2022 | Nancy II | 9 | (2) |
2021–2022 | Nancy | 2 | (0) |
2022– | Udinese | 2 | (0) |
2024– | → Volendam (mượn) | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021 | U-18 Pháp | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 1 năm 2024 |
Axel Thurel Sahuye Guessand (sinh ngày 6 tháng 11 năm 2004) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Volendam tại Eredivisie, theo dạng cho mượn từ Udinese tại Serie A.[1]
Guessand xuất thân từ là cầu thủ của lò đào tạo trẻ Nancy. Anh ra mắt chuyên nghiệp cho đội bóng vào ngày 28 tháng 8 năm 2021, trong trận thua 4–1 tại Ligue 2 trước Auxerre.[2] Ở 16 tuổi, 9 tháng và 22 ngày, anh trở thành cầu thủ trẻ nhất từng ra sân trong một trận đấu chuyên nghiệp cho Nancy.[3]
Ngày 1 tháng 7 năm 2022, Guessand gia nhập câu lạc bộ Udinese tại Serie A theo một thỏa thuận kéo dài 3 năm.[4] Ngày 5 tháng 6 năm 2023, anh ra mắt đội 1, khi đá chính trong trận thua 0–1 tại Serie A trước Juventus.[5][6]
Guessand là cầu thủ từng đại diện cho Pháp trên đấu trường quốc tế.[7]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Nancy | 2021–22 | Ligue 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |
Udinese | 2022–23 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
2023–24 | Serie A | 1 | 0 | 2 | 1 | — | 3 | 1 | ||
Tổng cộng | 2 | 0 | 2 | 1 | — | 4 | 1 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 |