Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Oral |
Mã ATC | |
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 50–70% |
Chuyển hóa dược phẩm | Unknown |
Chu kỳ bán rã sinh học | 35–40 minutes |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
IUPHAR/BPS | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C24H30O5 |
Khối lượng phân tử | 398.492 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Beraprost là một loại dược phẩm được sử dụng ở một số nước châu Á, bao gồm Nhật Bản và Hàn Quốc, như một thuốc giãn mạch và thuốc chống tiểu cầu.[1] Nó được phân loại như một prostacyclin analog.[1][2]
Nó đã được nghiên cứu để điều trị tăng huyết áp phổi và để sử dụng trong việc tránh chấn thương tái tưới máu.
Là một chất tương tự của prostacyclin PGI 2, beraprost ảnh hưởng đến sự giãn mạch, do đó làm giảm huyết áp. Beraprost cũng ức chế kết tập tiểu cầu, mặc dù vai trò của hiện tượng này có thể liên quan đến tăng huyết áp phổi vẫn chưa được xác định.
Beraprost được dùng bằng đường uống như một viên thuốc có độ mạnh 20 mcg. Liều lượng dao động từ 60 đến 180 mcg với liều chia sau bữa ăn.