Identifiers | |
---|---|
3D model (JSmol)
|
|
ChemSpider | |
ECHA InfoCard | 100.000.151 |
PubChem <abbr title="<nowiki>Compound ID</nowiki>">CID
|
|
UNII | |
| |
| |
Properties | |
C39H53N3O9 | |
Molar mass | 707.865 g·mol−1 |
Pharmacology | |
C02AA07 (WHO) | |
Except where otherwise noted, data are given for materials in their standard state (at 25 °C [77 °F], 100 kPa). | |
verify (what is ?) | |
Infobox references | |
Bietaserpine (INN), hoặc 1-diaminoethylreserpine, là một dẫn xuất của reserpine được sử dụng như một chất chống tăng huyết áp. Giống như reserpine, bietaserpine là chất ức chế VMAT.[1]