Brickellia paniculata

Brickellia paniculata
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Asterids
Bộ: Asterales
Họ: Asteraceae
Chi: Brickellia
Loài:
B. paniculata
Danh pháp hai phần
Brickellia paniculata
(Mill.) B.L.Rob.
Các đồng nghĩa[1]
  • Ageratum paniculatum Hort. ex Steud.
  • Brickellia hartwegii A.Gray
  • Coleosanthus paniculatus (Mill.) Standl.
  • Coleosanthus rigidus (Benth.) Kuntze
  • Eriopappus paniculatus (Mill.) Hort. ex Loudon
  • Eupatorium leptopodum Gardner
  • Eupatorium paniculatum Mill.
  • Eupatorium rigidum Benth. 1841 not Sw. 1788
  • Eupatorium verae-crucis Steud.
  • Eupatorium veraecrucis Steud.

Brickellia paniculata là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này hiện diện trải dài từ tây Tamaulipas đến Sinaloa cũng như Costa Rica.[2][3][4][5][6][7]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List, Brickellia paniculata (Mill.) B.L.Rob.
  2. ^ Turner, B. L. 1997. The Comps of Mexico: A systematic account of the family Asteraceae, vol. 1 – Eupatorieae. Phytologia Memoirs 11: i–iv, 1–272
  3. ^ Nelson, C. H. 2008. Catálogo de las Plantas Vasculares de Honduras 1–1576. Secretaria de Recursos Naturales y Ambiente, Tegucigalpa
  4. ^ Berendsohn, W.G. & A.E. Araniva de González. 1989. Listado básico de la Flora Salvadorensis: Dicotyledonae, Sympetalae (pro parte): Labiatae, Bignoniaceae, Acanthaceae, Pedaliaceae, Martyniaceae, Gesneriaceae, Compositae. Cuscatlania 1(3): 290–1–290–13
  5. ^ Stevens, W. D., C. Ulloa Ulloa, A. Pool & O. M. Montiel. 2001. Flora de Nicaragua. Monographs in Systematic Botany from the Missouri Botanical Garden 85: i–xlii
  6. ^ Williams, L. O. 1976. Tribe II, Eupatorieae. En: D. L. Nash & L. O. Williams (Eds), Flora of Guatemala - Part XII. Fieldiana: Botany 24(12): 32–128, 466–482
  7. ^ García-Mendoza, A. J. & J. A. Meave. 2011. Diversidad Florística de Oaxaca: de Musgos a Angispermas 1–351. Universidad Nacional Autónoma de México, Ciudad Universitaria

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]