CP-615,003

CP-615,003
Các định danh
Tên IUPAC
  • N-(3-fluoro-4-(2-(propylamino)ethoxy)phenyl)-4-oxo-4,5,6,7-tetrahydro-1H-indole-3-carboxamide
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H24FN3O3
Khối lượng phân tử373.421 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(NC1=CC=C(OCCNCCC)C(F)=C1)C2=CNC3=C2C(CCC3)=O
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H24FN3O3/c1-2-8-22-9-10-27-18-7-6-13(11-15(18)21)24-20(26)14-12-23-16-4-3-5-17(25)19(14)16/h6-7,11-12,22-23H,2-5,8-10H2,1H3,(H,24,26) KhôngN
  • Key:YZHJISPIBWKWGY-UHFFFAOYSA-N KhôngN
  (kiểm chứng)

CP-615,003 là một loại thuốc hoạt động như một chất chủ vận từng phần chọn lọc phụ ở GABA<sub id="mwCA">A</sub>, và được Pfizer phát triển như một thuốc giải lo âu tiềm năng; tuy nhiên, thâm nhập hàng rào máu não kém khiến nó chủ yếu hữu ích như một phối tử nghiên cứu.[1][2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Shaffer CL, Gunduz M, O'Connell TN, Obach RS, Yee S (tháng 11 năm 2005). “Biotransformation of a GABAA receptor partial agonist in sprague-dawley rats and cynomolgus monkeys: identification of two unique N-carbamoyl metabolites”. Drug Metabolism and Disposition. 33 (11): 1688–99. doi:10.1124/dmd.105.004630. PMID 16081672.
  2. ^ Venkatakrishnan K, Tseng E, Nelson FR, Rollema H, French JL, Kaplan IV, Horner WE, Gibbs MA (tháng 8 năm 2007). “Central nervous system pharmacokinetics of the Mdr1 P-glycoprotein substrate CP-615,003: intersite differences and implications for human receptor occupancy projections from cerebrospinal fluid exposures”. Drug Metabolism and Disposition. 35 (8): 1341–9. doi:10.1124/dmd.106.013953. PMID 17470526.