Cefteram |
Dữ liệu lâm sàng |
---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
---|
Mã ATC | |
---|
Tình trạng pháp lý |
---|
Tình trạng pháp lý |
- Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
|
---|
Các định danh |
---|
- (6R,7R)-7-([(2Z)-2-(2-amino-1,3-thiazol-4-yl)-2-methoxyiminoacetyl]amino)-3-[(5-methyltetrazol-2-yl)methyl]-8-oxo-5-thia-1-azabicyclo[4.2.0]oct-2-ene-2-carboxylic acid
|
Số đăng ký CAS | |
---|
PubChem CID | |
---|
ChemSpider | |
---|
Định danh thành phần duy nhất | |
---|
KEGG | |
---|
ChEMBL | |
---|
Dữ liệu hóa lý |
---|
Công thức hóa học | C16H17N9O5S2 |
---|
Khối lượng phân tử | 479.49 g/mol |
---|
Mẫu 3D (Jmol) | |
---|
O=C2N1/C(=C(\CS[C@@H]1[C@@H]2NC(=O)C(=N\OC)\c3nc(sc3)N)Cn4nc(nn4)C)C(=O)O
|
Cefteram (INN) là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba.[1]
- ^ Yamaguchi, K.; Ohno, A.; Takahashi, S.; Hayashi, M.; Yamanaka, K.; Hirakata, Y.; Mitsuyama, J. (1998). “In vitro antibacterial activities of cefteram and other beta-lactam agents against recent clinical isolates”. The Japanese Journal of Antibiotics. 51 (1): 11–25. PMID 9557273.