Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Francisco Jorge Tavares Oliveira[1] | ||
Ngày sinh | 5 tháng 2, 2000 [1] | ||
Nơi sinh | Cascais, Bồ Đào Nha | ||
Chiều cao | 1,79 m[1] | ||
Vị trí | Tiền đạo cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Wolverhampton Wanderers | ||
Số áo | 20 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2009 | AFD Torre | ||
2009–2019 | Sporting CP | ||
2017–2018 | → Estoril (mượn) | ||
2018–2019 | → Tondela (mượn) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2022 | Estoril | 36 | (4) |
2022– | Wolverhampton Wanderers | 8 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019 | U20 Bồ Đào Nha | 4 | (0) |
2021– | U21 Bồ Đào Nha | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20:52, 15 tháng 5 năm 2022 (UTC+7) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 11 năm 2021 |
Francisco Jorge Tavares Oliveira (sinh ngày 5 tháng 2 năm 2000), hay còn được gọi là Chiquinho, là một cầu thủ bóng đá chơi ở vị trí tiền đạo cánh cho câu lạc bộ Wolverhampton Wanderers ở giải bóng đá Ngoại hạng Anh.
Đội | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | Số lần ra sân | Bàn thắng | ||
Estoril | 2019–20 | Liga Portugal 2 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 8 | 1 | |
2020–21 | Liga Portugal 2 | 13 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | — | 15 | 1 | ||
2021–22 | Primeira Liga | 15 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | — | 20 | 4 | ||
Total | 36 | 4 | 4 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 43 | 6 | ||
Wolverhampton Wanderers | 2021–22 | Premier League | 8 | 0 | 1 | 0 | — | — | 9 | 0 | ||
Tổng cộng | 44 | 4 | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 52 | 6 |
Estoril