Chặng đua MotoGP Anh 2022

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland   MotoGP Vương quốc Anh 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 12 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày7 tháng Tám năm 2022
Tên chính thứcMonster Energy British Grand Prix
Địa điểmSilverstone Circuit
Silverstone, Vương quốc Anh
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 5.900 km (3.700 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Pháp Johann Zarco Ducati
Thời gian 1:57.767
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki
Thời gian 1:59.346 on lap 4
Podium
Chiến thắng Ý Francesco Bagnaia Ducati
Hạng nhì Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia
Hạng ba Úc Jack Miller Ducati
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Thời gian 2:04.103
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Thời gian 2:04.784 on lap 13
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Augusto Fernández Kalex
Hạng nhì Tây Ban Nha Alonso López Boscoscuro
Hạng ba Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jake Dixon Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Brasil Diogo Moreira KTM
Thời gian 2:10.951
Fastest lap
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 2:11.011 on lap 11
Podium
Chiến thắng Ý Dennis Foggia Honda
Hạng nhì Tây Ban Nha Jaume Masià KTM
Hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM

Chặng đua MotoGP Anh 2022 là chặng đua thứ 12 của mùa giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua diễn ra từ ngày 05/08/2022 đến ngày 07/08/2022 ở trường đua Silverstone, Vương quốc Anh. Tay đua giành chiến thắng thể thức MotoGP là Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse.[1]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả Vị trí xuất phát Hàng xuất phát
Q1[2] Q2[3]
1 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:57.767 1 1
2 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Vào thẳng Q2 1:57.865 2
3 43 Úc Jack Miller Ducati Vào thẳng Q2 1:57.931 3
4 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:57.938 4 2
5 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Vào thẳng Q2 1:57.961 5
6 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:57.996 6
7 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati 1:58.756 1:58.101 7 3
8 33 Ý Enea Bastianini Ducati 1:58.609 1:58.106 8
9 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati Vào thẳng Q2 1:58.174 9
10 10 Ý Luca Marini Ducati Vào thẳng Q2 1:58.317 10 4
11 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki Vào thẳng Q2 1:58.318 11
12 36 Tây Ban Nha Joan Mir Suzuki Vào thẳng Q2 1:58.543 12
13 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM 1:58.853 N/A 13 5
14 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM 1:58.932 N/A 14
15 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:58.948 N/A 15
16 87 Úc Remy Gardner KTM 1:59.120 N/A 16 6
17 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 1:59.288 N/A 17
18 6 Đức Stefan Bradl Honda 1:59.339 N/A 18
19 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda 1:59.367 N/A 19 7
20 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:59.390 N/A 20
21 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:59.614 N/A 21
22 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 1:59.920 N/A 22 8
23 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 1:59.931 N/A 23
24 4 Ý Andrea Dovizioso Yamaha 2:00.232 N/A 24
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP

[sửa | sửa mã nguồn]
Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 20 40:10.260 5 25
2 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 20 +0.426 2 20
3 43 Úc Jack Miller Ducati Lenovo Team Ducati 20 +0.614 3 16
4 23 Ý Enea Bastianini Gresini Racing MotoGP Ducati 20 +1.651 8 13
5 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Prima Pramac Racing Ducati 20 +1.750 9 11
6 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Red Bull KTM Factory Racing KTM 20 +2.727 13 10
7 42 Tây Ban Nha Álex Rins Team Suzuki Ecstar Suzuki 20 +3.021 11 9
8 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 20 +3.819 4 8
9 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 20 +3.958 6 7
10 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 20 +6.646 7 6
11 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 20 +7.730 14 5
12 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 20 +13.439 10 4
13 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 20 +13.706 20 3
14 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Repsol Honda Team Honda 20 +13.906 18 2
15 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 20 +16.359 19 1
16 04 Ý Andrea Dovizioso WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 20 +20.805 24
17 73 Tây Ban Nha Álex Márquez LCR Honda Castrol Honda 20 +21.099 17
18 87 Úc Remy Gardner Tech3 KTM Factory Racing KTM 20 +24.579 16
19 6 Đức Stefan Bradl Repsol Honda Team Honda 20 +28.773 21
20 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 20 +33.653 23
21 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Tech3 KTM Factory Racing KTM 20 +35.601 22
22 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing Team Ducati 20 +36.640 15
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Team Suzuki Ecstar Suzuki 14 Tai nạn 12
Ret 5 Pháp Johann Zarco Prima Pramac Racing Ducati 8 Hư xe 1
Fastest lap: Tây Ban Nha Álex Rins (Suzuki) – 1:59.346 (lap 4)
Kết quả chính thức

Bảng xếp hạng sau chặng đua

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “MotoGP 2022: Francesco Bagnaia giành chiến thắng tại GP Anh”. VTV. 8 tháng 8 năm 2022.
  2. ^ “Monster Energy British Grand Prix MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
  3. ^ “Monster Energy British Grand Prix MotoGP Qualifying Nr. 2 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua TT Assen 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Áo 2022
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Anh 2021
Chặng đua MotoGP Anh Năm sau:
Chặng đua MotoGP Anh 2023