Citiolone

Citiolone
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • (RS)-N-(2-Oxothiolan-3-yl)acetamide
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.013.449
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC6H9NO2S
Khối lượng phân tử159.21 g/mol
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C6H9NO2S/c1-4(8)7-5-2-3-10-6(5)9/h5H,2-3H2,1H3,(H,7,8) ☑Y
  • Key:NRFJZTXWLKPZAV-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Citiolone là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị gan. Nó là một dẫn xuất của cysteine amino acid.[1] Citilone cũng đã được nghiên cứu liên quan đến hạ thân nhiệt do nó là một chất tẩy gốc tự do hydroxyl. Thuốc đã được chứng minh là bảo vệ các tế bào chuột đồng trong điều kiện nhiệt độ 8-25 o C.[2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ de Barrio M, Tornero P, Prieto A, Sainza T, Zubeldia JM, Herrero T (1997). “Recurrent fixed drug eruption caused by citiolone”. Journal of Investigational Allergology & Clinical Immunology. 7 (3): 193–4. PMID 9252880.
  2. ^ Kruuv, J.; Glofcheski, D.J. (1993). “Further Evidence for Two Modes of Hypothermia Damage”. Cryobiology. 30 (3): 313–321. doi:10.1006/cryo.1993.1030. PMID 8370318.