Anomaloglossus shrevei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Colostethus |
Loài (species) | A. shrevei |
Danh pháp hai phần | |
Anomaloglossus shrevei (Rivero, 1961) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Colostethus shrevei Rivero, 1961 |
Anomaloglossus shrevei là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Đây là loài đặc hữu của Venezuela. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, và sông ngòi.