Cryptorhopalum apicale | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Cryptorhopalum |
Loài (species) | C. apicale |
Danh pháp hai phần | |
Cryptorhopalum apicale Mannerheim, 1843 |
Cryptorhopalum apicale là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Mannerheim miêu tả khoa học năm 1843.[1]